Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 21-01-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 11:29 29/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 39 ngoại tệ tăng giá và 27 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
595,000 | 0.00 | 640,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,875.00 -5.00 | 15,895.00 -89.00 | 16,495.00 47.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,928.00 204.85 | 18,028 125.83 | 18,692 214.50 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,815 80.00 | 27,815 60.00 | 28,718 13.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,340.98 3,340.98 | 3,374.73 3.43 | 3,483.71 -4.65 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,514.83 17.83 | 3,649.63 -17.37 |
Euro | EUR | 26,207 22.00 | 26,297 62.00 | 27,472 192.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,811 452.60 | 30,811 145.95 | 31,562 -88.55 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,060.00 1.41 | 3,088.00 -1.49 | 3,189.00 0.23 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 294.44 294.44 | 306.23 306.23 |
Yên Nhật | JPY | 163.08 1.68 | 163.08 0.52 | 168.37 0.15 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.20 | 18.52 2.12 | 0.00 -20.20 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 79,519 | 82,702 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.69 | 1.39 1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,146.71 5,146.71 | 5,259.25 5,259.25 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,261.00 2,261.00 | 2,381.00 2,381.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,739.00 | 14,810.00 61.00 | 0.00 -15,329.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.71 | 290.83 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,526.08 | 6,787.35 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,291.51 | 0.00 -2,388.93 |
Đô la Singapore | SGD | 17,819.53 0.53 | 17,999.52 15.52 | 18,577 9.98 |
Bạc Thái | THB | 637.92 637.92 | 677.92 0.92 | 705.92 705.92 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,315 -120.00 | 24,385 -50.00 | 24,785 130.00 |
Vàng SJC | XAU | 735,000 | 0.00 | 760,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.